各位大哥哥大姐姐有谁能帮我把下面越南语翻译成中文的,万分谢谢

1、Kích thu'ó'c
2、Thu'ó'c cǎp 其中a下面有一点
3、Ngoai quan 其中Ngoai中a下面有一点
4、Nhìn
5、Nhe nhàng 其中e下面有一点
6、Thu'ó'c do 其中d上有一横

1、Kích thu'ó'c
尺寸
2.Thu'ó'c cǎp 其中a下面有一点
Thước cặp 游标卡尺
3.Ngoai quan 其中Ngoai中a下面有一点
Ngoại quan 外观
4、Nhìn
看,观看
5、Nhe nhàng 其中e下面有一点
Nhẹ nhàng 好声好气,语调柔和;悄悄。等。这个词意思较多,看具体语境了。

6、Thu'ó'c do 其中d上有一横
Thước đo 标尺,尺度
温馨提示:答案为网友推荐,仅供参考
第1个回答  2008-09-24
kích thước 尺寸
thước cặp 卡尺
ngoại quan 外观
nhìn 看
nhẹ nhàng 轻松,舒畅
thước đo 测量尺
相似回答